Có 2 kết quả:
医药商店 yī yào shāng diàn ㄧ ㄧㄠˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ • 醫藥商店 yī yào shāng diàn ㄧ ㄧㄠˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
yī yào shāng diàn ㄧ ㄧㄠˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chemist
(2) druggist
(3) pharmacy
(2) druggist
(3) pharmacy
Bình luận 0
yī yào shāng diàn ㄧ ㄧㄠˋ ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chemist
(2) druggist
(3) pharmacy
(2) druggist
(3) pharmacy
Bình luận 0